Có 2 kết quả:
广播 quảng bá • 廣播 quảng bá
Từ điển phổ thông
quảng bá, tuyên truyền rộng rãi
Từ điển trích dẫn
1. Ban cho, cấp cho khắp.
2. Truyền bá rộng khắp. ◇Vô danh thị 無名氏: “Trị bình quốc chánh, quảng bá nho phong” 第一摺 治平國政, 廣播儒風 (Dã viên thính kinh 野猿聽經, Đệ nhất chiệp).
3. Đài phát thanh vô tuyến điện (tiếng Pháp: radio).
4. Tiết mục đài phát thanh. ◎Như: “thính quảng bá” 聽廣播.
2. Truyền bá rộng khắp. ◇Vô danh thị 無名氏: “Trị bình quốc chánh, quảng bá nho phong” 第一摺 治平國政, 廣播儒風 (Dã viên thính kinh 野猿聽經, Đệ nhất chiệp).
3. Đài phát thanh vô tuyến điện (tiếng Pháp: radio).
4. Tiết mục đài phát thanh. ◎Như: “thính quảng bá” 聽廣播.
Bình luận 0